Phiên âm : bàn shà é yán.
Hán Việt : bán siếp nga diên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耽擱很短的時間。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「兩下留連, 半霎俄延。」