Phiên âm : bàn yuán guī.
Hán Việt : bán viên quy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
量圓弧或角時所使用含度數的工具。呈半圓形, 上面刻有一百八十分度。