VN520


              

半夜敲門心不驚

Phiên âm : bàn yè qiāo mén xīn bù jīng.

Hán Việt : bán dạ xao môn tâm bất kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻沒有做過虧心事, 心情篤定坦蕩。如:「只要平時行得正, 坐得直, 自然能夠半夜敲門心不驚。」也作「半夜敲門不吃驚」。


Xem tất cả...