VN520


              

千金軀

Phiên âm : qiān jīn qū.

Hán Việt : thiên kim khu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊貴之體。晉.陶淵明〈飲酒詩〉二○首之一一:「客養千金軀, 臨化消其寶。」唐.杜甫〈哀王孫〉詩:「豺狼在邑龍在野, 王孫善保千金軀。」


Xem tất cả...