Phiên âm : qiān nián tián dì bā bǎi zhǔ.
Hán Việt : thiên niên điền địa bát bách chủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)田地時常更換主人。比喻盛衰無常。《醉醒石》第一五回:「古云:『千年田地八百主』, 也無終據之理。」也作「千年房舍換百主」。