VN520


              

千年田地八百主

Phiên âm : qiān nián tián dì bā bǎi zhǔ.

Hán Việt : thiên niên điền địa bát bách chủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)田地時常更換主人。比喻盛衰無常。《醉醒石》第一五回:「古云:『千年田地八百主』, 也無終據之理。」也作「千年房舍換百主」。


Xem tất cả...