VN520


              

千湖國

Phiên âm : qiān hú guó.

Hán Việt : thiên hồ quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

芬蘭境內河、湖密布, 故稱為「千湖國」。


Xem tất cả...