VN520


              

千金買骨

Phiên âm : qiān jīn mǎi gǔ.

Hán Việt : thiên kim mãi cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻求賢若渴, 重金禮聘人才。參見「千金市骨」條。


Xem tất cả...