Phiên âm : qiān jīn mǎi gǔ.
Hán Việt : thiên kim mãi cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻求賢若渴, 重金禮聘人才。參見「千金市骨」條。