Phiên âm : qiān fū zhǎng.
Hán Việt : thiên phu trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。統率千人的將領。《書經.牧誓》:「師氏:千夫長、百夫長。」明.徐渭《雌木蘭》第一齣:「平生好武能文, 舊時也做一個有名的千夫長。」