VN520


              

千妥萬當

Phiên âm : qiān tuǒ wàn dàng.

Hán Việt : thiên thỏa vạn đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

十分妥當合適。《兒女英雄傳》第二回:「辦工首在得人, 兄弟這裡卻有一個千妥萬當的人。」也作「千妥萬妥」。


Xem tất cả...