Phiên âm : qiān tuǒ wàn dàng.
Hán Việt : thiên thỏa vạn đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十分妥當合適。《兒女英雄傳》第二回:「辦工首在得人, 兄弟這裡卻有一個千妥萬當的人。」也作「千妥萬妥」。