VN520


              

千篇一律

Phiên âm : qiān piān yī lù.

Hán Việt : thiên thiên nhất luật.

Thuần Việt : nghìn bài một điệu; bài nào như bài nấy; rập theo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghìn bài một điệu; bài nào như bài nấy; rập theo một khuôn khổ (thơ văn đơn điệu, nhàm chán)
指诗文公式化,泛指事物只有一种形式,毫无变化
那些文章,千篇一律没有什么新东西.
nàxiē wénzhāng, qiānpiānyīlǜ méiyǒu shé me xīn dōngxī.
mấy bài văn đó bài nào cũng như bài nấy, chẳng có gì mới mẻ.


Xem tất cả...