Phiên âm : qiān dàn.
Hán Việt : thiên thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
石, 容量單位。秦漢時官品高低, 常以俸祿的多寡而論。漢代官制稱月俸米九十斛為千石, 通常是屬於品級較高的官員, 如太尉長史、御史中丞等。見《漢書.卷一九.百官公卿表》。