Phiên âm : qiān yán wàn huò.
Hán Việt : thiên nham vạn hác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容高山深谷交疊成群。唐.皮日休〈河橋賦〉:「分其注使不可潰, 修其流使不可吞, 然後千巖萬壑, 雷吼電奔, 抉逆流而並瀉。」也作「千巖萬谷」。