VN520


              

千巖萬壑

Phiên âm : qiān yán wàn huò.

Hán Việt : thiên nham vạn hác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容高山深谷交疊成群。唐.皮日休〈河橋賦〉:「分其注使不可潰, 修其流使不可吞, 然後千巖萬壑, 雷吼電奔, 抉逆流而並瀉。」也作「千巖萬谷」。


Xem tất cả...