VN520


              

千巖競秀

Phiên âm : qiān yán jìng xiù.

Hán Việt : thiên nham cạnh tú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容眾峰奇石競相爭美。例這一帶千巖競秀, 萬壑爭流, 真是少有的美景。
形容眾峰奇石競相爭美。南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》:「顧長康從會稽還, 人問山川之美, 顧曰:『千巖競秀, 萬壑爭流, 草木蒙籠其上, 若雲興霞蔚。』」


Xem tất cả...