Phiên âm : qiān yán jìng xiù.
Hán Việt : thiên nham cạnh tú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容眾峰奇石競相爭美。例這一帶千巖競秀, 萬壑爭流, 真是少有的美景。形容眾峰奇石競相爭美。南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》:「顧長康從會稽還, 人問山川之美, 顧曰:『千巖競秀, 萬壑爭流, 草木蒙籠其上, 若雲興霞蔚。』」