VN520


              

千山萬壑

Phiên âm : qiān shān wàn huò.

Hán Việt : thiên san vạn hác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容高山深谷極多。元.楊訥《西游記》第一四齣:「自從那日著簡書去約朱生, 誰想被這妖魔化作朱生模樣, 將我攝在這裡, 千山萬壑, 不知是那裡。」


Xem tất cả...