Phiên âm : qiān shān wàn huò.
Hán Việt : thiên san vạn hác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容高山深谷極多。元.楊訥《西游記》第一四齣:「自從那日著簡書去約朱生, 誰想被這妖魔化作朱生模樣, 將我攝在這裡, 千山萬壑, 不知是那裡。」