Phiên âm : qiān huàn wàn huàn.
Hán Việt : thiên hoán vạn hoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一再呼喚, 頻頻催促。《五燈會元.卷一五.智門祚禪師法嗣》:「口羅舌沸, 千喚萬喚, 露柱因甚麼不回頭?」也作「千呼萬喚」。