Phiên âm : qiān gǔ .
Hán Việt : thiên cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nghìn xưa, rất lâu đời.♦Chỉ người đã chết. ◎Như: nhất triêu thành thiên cổ dã 一朝成千古也 một sớm đã ra người thiên cổ.