VN520


              

十诫

Phiên âm : shí jiè.

Hán Việt : thập giới.

Thuần Việt : thập giới; mười điều răn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thập giới; mười điều răn
犹太教基督教的十种戒约相传为上帝在西奈山上亲自授予摩西,作为同以色列人订立的约法包括崇拜唯一上帝而不可拜别神不可制造和敬拜偶像不可妄称上帝名字须守安息日 为圣日须孝敬父母不可杀人不可奸淫不可偷盗不可作假见证陷害人不可贪恋别人妻子财物等


Xem tất cả...