VN520


              

十族

Phiên âm : shí zú.

Hán Việt : thập tộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明朝燕王朱棣入南京, 建文帝自焚死。棣即位, 命方孝孺起草登基詔書, 孝孺恥其所為, 拒不肯起草, 被誅十族。見清.谷應泰《明史紀事本末.卷一八.壬午殉難》。後於宗親九族外加入門人一族, 稱為「十族」。


Xem tất cả...