Phiên âm : shí fāng.
Hán Việt : thập phương.
Thuần Việt : thập phương; mười phương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thập phương; mười phương (lời của Phật giáo chỉ đông, tây, nam, bắc, đông nam, tây nam, đông bắc, tây bắc, trên, dưới)佛教用语,指东西南北东南西南东北西北上下