VN520


              

十方

Phiên âm : shí fāng.

Hán Việt : thập phương.

Thuần Việt : thập phương; mười phương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thập phương; mười phương (lời của Phật giáo chỉ đông, tây, nam, bắc, đông nam, tây nam, đông bắc, tây bắc, trên, dưới)
佛教用语,指东西南北东南西南东北西北上下


Xem tất cả...