Phiên âm : shí dōng là yuè.
Hán Việt : thập đông tịch nguyệt.
Thuần Việt : mùa đông giá lạnh; ngày đông tháng giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùa đông giá lạnh; ngày đông tháng giá指农历十月、十一月(冬月)、十二月(腊月),天气寒冷的季节