Phiên âm : shí quán shí měi.
Hán Việt : thập toàn thập mĩ.
Thuần Việt : thập toàn thập mỹ; mười phân vẹn mười.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thập toàn thập mỹ; mười phân vẹn mười各方面都非常完美,毫无缺陷