Phiên âm : shí èr wàn fēn.
Hán Việt : thập nhị vạn phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容達到極點的程度。例十二萬分的祝福、十二萬分的謝意形容達到極致程度。如:「十二萬分的祝福」、「十二萬分的謝意」。