VN520


              

十二宫

Phiên âm : shíèr gōng.

Hán Việt : thập nhị cung.

Thuần Việt : thập nhị cung .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thập nhị cung (một vòng của mặt trời và mặt trăng quay quanh hoàng đạo)
天文学上指太阳与月亮沿黄道运行一周,每年会合十二次,分黄道周为十二段,每段三十度,称为"十二宫"其名称各异


Xem tất cả...