Phiên âm : shíèr gōng.
Hán Việt : thập nhị cung.
Thuần Việt : thập nhị cung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thập nhị cung (một vòng của mặt trời và mặt trăng quay quanh hoàng đạo)天文学上指太阳与月亮沿黄道运行一周,每年会合十二次,分黄道周为十二段,每段三十度,称为"十二宫"其名称各异