Phiên âm : shíèr fēn.
Hán Việt : thập nhị phân.
Thuần Việt : hoàn toàn; trăm phần trăm; mười phần; rất là.
hoàn toàn; trăm phần trăm; mười phần; rất là
形容程度极深(比用''十分''的语气更强)
我对这件事感到十二分的满意。
wǒ dùi zhèjiàn shì gǎndào shíèrfēn de mǎnyì。
việc này tôi thấy hoàn toàn hài lòng .