VN520


              

十二分

Phiên âm : shíèr fēn.

Hán Việt : thập nhị phân.

Thuần Việt : hoàn toàn; trăm phần trăm; mười phần; rất là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoàn toàn; trăm phần trăm; mười phần; rất là
形容程度极深(比用''十分''的语气更强)
我对这件事感到十二分的满意。
wǒ dùi zhèjiàn shì gǎndào shíèrfēn de mǎnyì。
việc này tôi thấy hoàn toàn hài lòng .


Xem tất cả...