VN520


              

十中八九

Phiên âm : shí zhòng bā jiǔ.

Hán Việt : thập trung bát cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與事實相去不遠。《漢書.卷八三.朱博傳》:「博皆召掾史, 並坐而問, 為平處其輕重, 十中八九。」


Xem tất cả...