VN520


              

十三陵

Phiên âm : shí sān líng.

Hán Việt : thập tam lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明代成祖至思宗十三個皇帝陵寢的統稱。位於河北省北平市昌平縣天壽山麓。以明成祖的長陵規模最大。


Xem tất cả...