Phiên âm : shí sān líng.
Hán Việt : thập tam lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明代成祖至思宗十三個皇帝陵寢的統稱。位於河北省北平市昌平縣天壽山麓。以明成祖的長陵規模最大。