Phiên âm : shí sān zhé.
Hán Việt : thập tam triệt.
Thuần Việt : mười ba khuôn vần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mười ba khuôn vần (khuôn vần trong tiếng Hán cổ)指皮黄、鼓儿词等戏剧曲艺中押韵的十三个大类,也叫十三道辙,就是:中东、江阳、衣期、姑苏、怀来、灰堆、人辰、言前、梭波、麻沙、乜邪、遥迢、由求