Phiên âm : qū xià.
Hán Việt : khu hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指華夏、中國。《書經.康誥》:「用肇造我區夏, 越我一二邦以修。」清.朱彝尊〈滿江紅.玉座苔衣〉詞:「看尋常談笑敵曹劉, 分區夏。」