VN520


              

區域計畫

Phiên âm : qū yù jì huà.

Hán Việt : khu vực kế họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不同特性的區域基於地理、人口、資源、經濟活動等相互依賴及共同利益關係, 規劃其未來的發展及資源利用方式。


Xem tất cả...