Phiên âm : pǐ dí.
Hán Việt : thất địch.
Thuần Việt : tương đương; ngang hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tương đương; ngang hàng对等;相称liǎngfāng shìlì pǐdí.thế lực của hai bên ngang nhau.