Phiên âm : kuāng miù.
Hán Việt : khuông mậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
矯正錯誤。如:「張先生的見解對於匡謬正訛, 具有卓越的貢獻。」
sửa sai; sửa chữa sai lầm。糾正錯誤。