Phiên âm : huà yǔ chūn fēng.
Hán Việt : hóa vũ xuân phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
適合草木生長的雨水及和風。比喻和藹平易的教育。參見「春風化雨」條。如:「我們在師長的化雨春風中, 愉快的度過四年大學生活。」