VN520


              

化雨春風

Phiên âm : huà yǔ chūn fēng.

Hán Việt : hóa vũ xuân phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

適合草木生長的雨水及和風。比喻和藹平易的教育。參見「春風化雨」條。如:「我們在師長的化雨春風中, 愉快的度過四年大學生活。」


Xem tất cả...