Phiên âm : huà xué xìng zhì.
Hán Việt : hóa học tính chất.
Thuần Việt : tính chất hoá học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính chất hoá học物质在发生化学变化时表现出来的性质,如酸性、碱性、化学稳定性等