VN520


              

化鹤

Phiên âm : huà hè.

Hán Việt : hóa hạc.

Thuần Việt : lên tiên; quy tiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên tiên; quy tiên
成仙:人死亡的隐语


Xem tất cả...