Phiên âm : huà xué.
Hán Việt : hóa học.
Thuần Việt : hoá học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoá học研究物质的组成结构性质和变化规律的科学,是自然科学中的基础学科之一赛璐珞的俗称这把梳子是化学的.zhè bǎ shūzǐ shì huàxué de.lược này làm bằng nhựa.