VN520


              

化学

Phiên âm : huà xué.

Hán Việt : hóa học.

Thuần Việt : hoá học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoá học
研究物质的组成结构性质和变化规律的科学,是自然科学中的基础学科之一
赛璐珞的俗称
这把梳子是化学的.
zhè bǎ shūzǐ shì huàxué de.
lược này làm bằng nhựa.


Xem tất cả...