VN520


              

化子

Phiên âm : huā zi.

Hán Việt : hóa tử.

Thuần Việt : ăn xin; ăn mày; người ăn xin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn xin; ăn mày; người ăn xin
同'花子'


Xem tất cả...