VN520


              

化募

Phiên âm : huà mù.

Hán Việt : hóa mộ.

Thuần Việt : xin bố thí; đi xin; hoá duyên; đi quyên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xin bố thí; đi xin; hoá duyên; đi quyên (tăng ni)
募化


Xem tất cả...