VN520


              

化育

Phiên âm : huà yù.

Hán Việt : hóa dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trời đất sinh ra muôn vật. ◇Lễ Kí 禮記: Năng tận vật chi tính, tắc khả dĩ tán thiên địa chi hóa dục 能盡物之性, 則可以贊天地之化育 (Trung Dung 中庸).
♦Dạy dỗ nuôi dưỡng.


Xem tất cả...