Phiên âm : huà liáo.
Hán Việt : hóa liệu.
Thuần Việt : trị bệnh bằng hoá chất; phép chữa hoá học; hoá học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trị bệnh bằng hoá chất; phép chữa hoá học; hoá học trị liệu, hóa trị用化学药物治疗恶性肿瘤