VN520


              

化疗

Phiên âm : huà liáo.

Hán Việt : hóa liệu.

Thuần Việt : trị bệnh bằng hoá chất; phép chữa hoá học; hoá học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trị bệnh bằng hoá chất; phép chữa hoá học; hoá học trị liệu, hóa trị
用化学药物治疗恶性肿瘤


Xem tất cả...