Phiên âm : huà fèn chí.
Hán Việt : hóa phẩn trì.
Thuần Việt : hố rác; phân tự hoại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hố rác; phân tự hoại处理污水的池子,用以存放从污水管连续流入的固体有机物,直到由于厌氧微生物的作用而分解为止