VN520


              

化粪池

Phiên âm : huà fèn chí.

Hán Việt : hóa phẩn trì.

Thuần Việt : hố rác; phân tự hoại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hố rác; phân tự hoại
处理污水的池子,用以存放从污水管连续流入的固体有机物,直到由于厌氧微生物的作用而分解为止


Xem tất cả...