VN520


              

化学能

Phiên âm : huà xuénéng.

Hán Việt : hóa học năng.

Thuần Việt : năng lượng hoá học; hoá năng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

năng lượng hoá học; hoá năng
物质进行化学反应时放出的能,如物质燃烧时放出的光和热、化学电池放出的电


Xem tất cả...