Phiên âm : huà xuénéng.
Hán Việt : hóa học năng.
Thuần Việt : năng lượng hoá học; hoá năng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năng lượng hoá học; hoá năng物质进行化学反应时放出的能,如物质燃烧时放出的光和热、化学电池放出的电