Phiên âm : gōu fèng.
Hán Việt : câu phùng.
Thuần Việt : trát khe hở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trát khe hở用石灰与麻(纤维)的混合料或灰浆填缝在圬工中使用特殊填缝材料填塞