Phiên âm : gōu zhuài.
Hán Việt : câu duệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勾引、引誘。元.無名氏《百花亭》第一折:「他把我先勾拽, 引的人似痴呆。」