VN520


              

勾大引小

Phiên âm : gōu dà yǐn xiǎo.

Hán Việt : câu đại dẫn tiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻引誘婦女。元.白樸《牆頭馬上》第三折:「這個老子, 從來會勾大引小。」


Xem tất cả...