VN520


              

勤政愛民

Phiên âm : qín zhèng ài mín.

Hán Việt : cần chánh ái dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竭盡心力處理政事且又能愛護人民。例為政者必須勤政愛民, 才能獲得人民的支持與愛戴。
竭盡心力處理政事且又能愛護人民。如:「為政者必須勤政愛民, 才能獲得人民的支持與愛戴。」


Xem tất cả...