VN520


              

勤兒

Phiên âm : qín ér.

Hán Việt : cần nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嫖客、浪子。元.石君寶《紫雲庭》第三折:「今後去了這駝漢的小鬼頭, 看怎結末那吃勤兒的老業魔。」《警世通言.卷三二.杜十娘怒沉百寶箱》:「那公子俊俏龐兒, 溫存性兒, 又是撒漫的手兒, 幫襯的勤兒, 與十娘一雙兩好, 情投意合。」


Xem tất cả...