Phiên âm : qín xué.
Hán Việt : cần học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 好學, .
Trái nghĩa : , .
努力求學。例在老師眼中, 他是個勤學的好孩子。努力求學。《隋書.卷七六.文學傳.王頍傳》:「勤學累載, 遂遍通五經。」