VN520


              

勤慎

Phiên âm : qín shèn.

Hán Việt : cần thận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勤勉謹慎。《儒林外史》第二一回:「凡事勤慎些, 休惹老人家著急。」《紅樓夢》第六六回:「見二姐持家勤慎, 自是不消記掛。」


Xem tất cả...